contact lenses
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contact lenses
Phát âm : /'kɔntækt'lenziz/
+ danh từ số nhiều
- kính đeo lồng vào con ngươi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contact lenses"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contact lenses":
contact lenses contact lens - Những từ có chứa "contact lenses" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cọ xát giao thiệp liên hệ giao tiếp diện chập chắp
Lượt xem: 756